nhà thương
Vietnamese
pron
Definitions
- (dated)
Etymology
Affix from Vietnamese nhà (house, expert, dynasty, household, artisan, building, l) + Vietnamese thương (injury, love, feel sorry for).
Origin
Vietnamese
thương
Gloss
injury, love, feel sorry for
Concept
Semantic Field
Kinship
Ontological Category
Action/Process
Kanji
愛, 恋
Emoji
❤️ 🏩 👨❤️👨 👩❤️👨 👩❤️👩 👰♀️ 💋 💌 💑 💒 💓 💕 💖 💗 💘 💝 😍 😘 😚 😻 🤟 🤰 🤱 🫂
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Nhà Trắng Vietnamese
- dễ thương Vietnamese
- nhà Vietnamese
- nhà Lê Vietnamese
- nhà Trần Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- nhà nguyện Vietnamese
- nhà thơ Vietnamese
- nhà thờ Vietnamese
- nhà xuất bản Vietnamese
- thương Vietnamese
- xe cứu thương Vietnamese
- xông nhà Vietnamese
- đáng thương Vietnamese
- *ɲaː Proto-Vietic